--

blind sopt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blind sopt

Phát âm : /'blaindspɔt/

+ danh từ

  • (giải phẫu) điểm mù
  • rađiô vùng cấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blind sopt"
Lượt xem: 467